April 20, 2024, 3:07 am

2022:Những bất ổn trong trạng thái “bình thường mới”

 

Khi thế giới sắp bước sang năm thứ ba trong cuộc chiến kéo dài với đại dịch, nhiều người hy vọng rằng mọi thứ sẽ bắt đầu trở lại bình thường. Các nền kinh tế và biên giới đang mở cửa trở lại là một bước cần thiết để thế giới chung sống với Covid-19. Tuy nhiên, việc mở cửa trở lại cũng sẽ kéo theo hàng loạt rủi ro…

THẾ GIỚI VẪN ẨN CHỨA BẤT ỔN

Năm thứ hai của đại dịch Covid-19 đã gây chấn động đáng kể đối với châu Á, nơi tiếp tục chịu những tổn thất khủng khiếp, cùng lúc phải chứng kiến tình trạng bất ổn chính trị và xã hội lan rộng, những thành tựu dân chủ mong manh bị xoá bỏ do sự gia tăng của các chế độ chuyên quyền. Từ cuộc đảo chính quân sự ở Myanmar đến các cuộc biểu tình và bạo lực, từ nỗi kinh hoàng về số ca tử vong do Covid-19 gia tăng cho đến các Olimpic không có khán giả (do ảnh hưởng của đại dịch), các phóng viên ảnh của hãng thông tấn AP ở châu Á đã tổng kết các biến động của năm 2021 bằng những hình ảnh mạnh mẽ khắc sâu trong ký ức. Myanmar không phải là nơi duy nhất ở châu Á có những bước thụt lùi đáng kể về quyền tự do dân chủ. Tại Hong Kong, chính quyền đã cấm tổ chức lễ thắp nến hàng năm để tưởng niệm sự kiện 4/6 không mấy bình an tại Cổng trời (Thiên An Môn) năm 1989. Công viên Victoria của thành phố lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, không có một bóng người vào ngày 4/6. Khi thế giới sắp bước sang năm thứ ba trong cuộc chiến kéo dài với đại dịch, nhiều người hy vọng rằng mọi thứ sẽ bắt đầu trở lại bình thường. Các nền kinh tế và biên giới đang mở cửa trở lại là một bước cần thiết để thế giới chung sống với Covid-19.

Tuy nhiên, việc mở cửa trở lại cũng sẽ kéo theo hàng loạt rủi ro mà doanh nghiệp cần cân nhắc, theo United Overseas Bank (UOB) – Ngân hàng đa quốc gia có trụ sở tại Singapore. Năm 2021, vắc-xin đã phát huy tác dụng kỳ diệu giúp tỷ lệ tử vong do Covid-19 giảm, giúp các nền kinh tế và biên giới mở cửa trở lại, đồng thời hoạt động tại các nước phát triển tăng lên. Khi tỷ lệ tiêm chủng ở châu Á cao hơn, triển vọng kinh tế trở lại bình thường rất tươi sáng. Tuy nhiên, sự phục hồi sẽ không đồng đều vì khả năng tiếp cận với vắc-xin vẫn nghiêng về các quốc gia giàu có hơn. Theo Our World in Data, tính đến ngày 18/11/2021, 52,3% dân số thế giới đã được tiêm một liều vắc-xin Covid, nhưng con số này rơi xuống ngưỡng dưới 5% đối với những người có thu nhập thấp. Dù đã có vắc-xin, cuộc đấu tranh ngăn chặn đại dịch có thể còn lâu mới kết thúc do có thể xuất hiện nhiều biến thể Covid-19 với khả năng lây nhiễm và gây chết người cao hơn. Biến thể Delta đã trở nên phổ biến đến mức giờ đây nó là chủng vi-rút chiếm ưu thế ở nhiều quốc gia mà trước đây đã kiểm soát được Covid-19. Hiện tại, Trung Quốc và Mỹ vẫn được kỳ vọng sẽ dẫn đầu sự phục hồi tăng trưởng sau đại dịch, ngay cả khi biến thể Delta làm giảm các dự báo đưa ra trước đó. Tại Mỹ, quốc gia đi đầu trong cuộc đua tiêm chủng đủ hai liều cho người dân, đã chứng kiến tỷ lệ tiêm chủng sụt giảm đáng kể trong những tháng gần đây. Nhiều nền kinh tế châu Á, ngoại trừ Singapore và Đài Loan, cũng bị hạ dự báo tăng trưởng do sự bùng phát của biến chủng Delta. Một trong những thách thức cấp bách nhất trong năm tới là quản lý rủi ro lạm phát. Khi nhu cầu tiêu dùng phục hồi, giá cả hàng hóa và dịch vụ dự kiến sẽ tăng. Sự tăng giá hàng hóa gần đây, bao gồm cả giá dầu, cũng là một nguyên nhân khiến lạm phát cao. Với nhu cầu hàng hóa đặc biệt mạnh mẽ trong quá trình phục hồi kinh tế, giá cả sẽ còn tăng mạnh hơn. Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) đã dẫn đầu thế giới trong việc mở cửa lại nền kinh tế. Nhưng lạm phát ở Mỹ hiện đã vượt quá 5%, trong khi mức tăng giá ở EU dao động khoảng 3%, cao hơn mức trung bình trong lịch sử. Câu hỏi đặt ra là: Lạm phát diễn ra nhất thời hay kéo dài? Áp lực giá tăng liên quan đến việc kinh tế Mỹ mở cửa trở lại đã bắt đầu giảm bớt vào tháng 8, nhưng tình trạng tắc nghẽn chuỗi cung ứng kéo dài hiện nay có thể khiến áp lực lạm phát vẫn được duy trì trước khi giảm dần vào năm 2022.

THÁCH THỨC ĐỊA - CHÍNH TRỊ

Khi ông Joe Biden giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2020, đã có những kỳ vọng rằng quan hệ giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ cải thiện, thay vì “rơi tự do” như thời chính quyền Tổng thống Trump. Những kỳ vọng này nhanh chóng bị dập tắt khi Tổng thống Biden xác định Trung Quốc là “thách thức địa chính trị lớn nhất trong thế kỷ 21”… Chính quyền Tổng thống Biden xác định cách tiếp cận “3 điểm” trong quan hệ với cường quốc châu Á đang trỗi dậy. Đó là hợp tác ở những lĩnh vực hai bên có lợi ích chia sẻ, cạnh tranh nếu cần thiết và đối đầu nếu như bắt buộc để bảo vệ lợi ích của Mỹ và đồng minh. Trong khi đó, quan điểm của Trung Quốc là không muốn đặt sự hợp tác giữa hai nước ngoài khuôn khổ quan hệ song phương tổng thể… Với lập trường khác biệt, năm 2021, Mỹ nhiều lần chỉ trích Trung Quốc không tuân thủ thỏa thuận thương mại giai đoạn 1 được ký dưới thời cựu Tổng thống Trump và vẫn duy trì một số mức thuế, tối đa lên tới 25%, đối với hàng trăm tỷ USD hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc; đưa hàng chục công ty và các viện nghiên cứu của Trung Quốc vào “danh sách đen” thương mại. Washington cũng chủ trương hợp tác với các đồng minh và đối tác để đảm bảo Bắc Kinh thực hiện các nghĩa vụ thương mại thay vì “đơn thương độc mã” như thời chính quyền ông Trump. Trong khi đó, Trung Quốc một mặt kêu gọi Mỹ dỡ bỏ thuế quan, tăng cường hợp tác đưa quan hệ kinh tế - thương mại hai nước trở lại đúng hướng, mặt khác tìm cách đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế, giảm lệ thuộc vào thị trường bên ngoài và sử dụng thị trường nội địa để hút các nhà đầu tư quốc tế.

Cuộc “đọ sức” Mỹ - Trung trong lĩnh vực công nghệ càng khốc liệt hơn. Dưới thời ông Biden, công nghệ được nâng tầm trở thành trọng tâm trong chiến lược ứng phó với Trung Quốc. Mỹ tiếp tục tìm cách kiềm chế Trung Quốc vươn tầm ảnh hưởng về công nghệ thông qua việc siết chặt các biện pháp hạn chế đối với các tập đoàn viễn thông và công nghệ Huawei và ZTE; tăng cường kiểm soát xuất khẩu phần mềm và linh kiện cho các công ty Trung Quốc. Viện dẫn lý do an ninh quốc gia, Mỹ tiếp tục đưa vào danh sách đen hàng loạt công ty công nghệ và tước giấy phép hoạt động của các nhà mạng quốc doanh Trung Quốc, đồng thời yêu cầu nhiều doanh nghiệp Mỹ rút vốn khỏi các liên doanh với cường quốc châu Á này. Cùng với đó, Washington tung ra các khoản đầu tư hàng trăm tỷ USD và mức giảm thuế “khủng” nhằm “xốc lại” ngành công nghệ cao, đảm bảo tự chủ và duy trì lợi thế dẫn đầu. Mỹ cũng tích cực thiết lập liên minh gồm các quốc gia có công nghệ phát triển hàng đầu thế giới để xây dựng chuỗi cung ứng chip tiên tiến toàn cầu không Trung Quốc. Trong khi đó, Trung Quốc hồi tháng 6 đã thông qua Đạo luật chống trừng phạt nước ngoài, qua đó tạo nền tảng pháp lý để đáp trả các đòn trừng phạt. Để nhanh chóng đuổi kịp năng lực khoa học và công nghệ với Mỹ, Trung Quốc không chỉ đẩy mạnh Chiến lược Made in China 2025 với trọng tâm là các ngành công nghệ cao, mà còn khởi xướng “Con đường tơ lụa kỹ thuật số” nhằm nhân rộng mô hình kỹ thuật số ra toàn cầu, giúp nước này dẫn đầu về những công nghệ mới nổi. Trung Quốc cũng đang quyết tâm chạy đua phát triển chip tiên tiến và chất bán dẫn, các công nghệ cốt lõi khác và các công nghệ mới nổi để trở thành một “siêu cường công nghệ tự lực cánh sinh”.

CÁC “TIỂU ĐA PHƯƠNG” MỚI

Cạnh tranh địa - chính trị cũng “nóng lên” khi Mỹ và Trung Quốc tiếp tục tăng cường hiện diện quân sự và thách thức lẫn nhau ở những khu vực chiến lược, phản đối lẫn nhau về hoạt động quân sự tại những khu vực mà hai bên đang tranh giành ảnh hưởng. Mỹ xúc tiến chiến lược Xây dựng lại một thế giới tốt đẹp hơn (B3W), được cho là để cạnh tranh với sáng kiến Vành đai và con đường của Trung Quốc. Tại khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do và rộng mở (FOIP), chính quyền ông Biden thúc đẩy hợp tác giữa nhóm Bộ tứ (gồm Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ và Australia), hình thành quan hệ đối tác an ninh ba bên Australia - Anh - Mỹ (AUKUS), những động thái được cho là nhằm cân bằng và kiềm chế tầm ảnh hưởng và sức mạnh hàng hải của Trung Quốc trong khu vực. Những gì đang diễn ra khiến một số nhà phân tích cho rằng xu thế phân tách Mỹ - Trung đang ngày một rõ nét khi hai bên giảm dần mức độ phụ thuộc lẫn nhau, thu hẹp hợp tác trên nhiều lĩnh vực và gia tăng các động thái cạnh tranh, cọ xát trên bình diện rộng. Tuy nhiên, học giả Ryan Hass thuộc Viện Brookings cho rằng cuộc cạnh tranh hiện nay ít nhất vẫn chưa làm mất đi mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau sâu sắc, vốn đã hình thành giữa hai cường quốc trong nhiều thập niên. Đơn cử như trong lĩnh vực kinh tế, hoạt động thương mại Mỹ - Trung vẫn diễn ra nhộn nhịp, bất chấp dự đoán các biện pháp thuế quan sẽ khiến Mỹ muốn tách Trung Quốc khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. Trên thực tế, cả Mỹ và Trung Quốc đều hiểu được tầm quan trọng của quan hệ song phương cũng như việc duy trì đối thoại nhằm quản lý các tranh chấp để tránh dẫn tới xung đột. Lập trường này cũng đã được Tổng thống Biden và Chủ tịch Tập Cận Bình khẳng định trong cuộc gặp thượng đỉnh trực tuyến hồi tháng 11. Do đó, dù nhiều lúc không “bằng mặt” nhưng hai nước vẫn “bắt tay” hợp tác trong các vấn đề có lợi ích chung. Điển hình là tuyên bố chung về tăng cường ứng phó với biến đổi khí hậu mà hai nước đưa ra tại Hội nghị lần thứ 26 Các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu ở Glasgow (Anh).

Nguồn Văn nghệ số 1+2/2022


Có thể bạn quan tâm